Từ vựng tiếng Đức chủ đề “Thời tiết”
Thời tiết không chỉ là một đề tài quen thuộc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày mà còn giúp bạn dễ dàng hòa nhập khi sống tại các quốc gia nói tiếng Đức. Với sự đa dạng của khí hậu, người Đức rất quan tâm đến thời tiết và thường bắt đầu câu chuyện bằng cách nhắc đến nó. Do đó, việc nắm bắt tốt từ vựng liên quan không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn mang đến những trải nghiệm thú vị khi tương tác với người bản xứ.
Bên cạnh đó, chủ đề này cũng là nền tảng để bạn học cách mô tả, sử dụng các trạng từ chỉ tần suất (oft – thường xuyên, selten – hiếm khi), và luyện tập các thì trong tiếng Đức, ví dụ như thì hiện tại (Präsens) hay tương lai (Futur). Chính vì thế, học từ vựng về thời tiết sẽ là bước đi đầu tiên đầy hứng thú và hữu ích trong hành trình học tiếng Đức của bạn!
Từ vựng chủ đề “Thời tiết”
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
die Wolke | [ diː vˈɔlkə ] | Danh từ | Đám mây |
der Nebel | [ dɛɾ nˈeːbəl ] | Danh từ | Sương mù |
das Thermometer | [ das tˌɛɾmoːmˈeːtɜ ] | Danh từ | Nhiệt kế |
der Tornado | [ dɛɾ tɔɾnˈɑːdoː ] | Danh từ | Lốc xoáy |
der Regenbogen | [ dɛɾ rˌeːɡənbˈoːɡən ] | Danh từ | Cầu vồng |
der Blitz | [ dɛɾ blˈɪts ] | Danh từ | Tia chớp |
die Sonne | [ diː zˈɔnə ] | Danh từ | Mặt trời |
das Klima | [ das klˈiːmɑː ] | Danh từ | Khí hậu |
der Himmel | [ dɛɾ hˈɪməl ] | Danh từ | Bầu trời |
die Atmosphäre | [ diː ˈatmɔsfˌɛːrə ] | Danh từ | Bầu khí quyển |
der Wind | [ dɛɾ vˈɪnt ] | Danh từ | Gió |
das Hochwasser | [ das hˈoːxvˌasɜ ] | Danh từ | Lụt |
der Sturm | [ dɛɾ ʃtˈʊɐm ] | Danh từ | Bão |
das Wetter | [ das vˈɛtɜ ] | Danh từ | Thời tiết |
die Wettervorhersage | [ diː vˈɛtɛɾfˌoːɾhɜzˌɑːɡə ] | Danh từ | Dự báo thời tiết |
die Temperatur | [ diː tˈɛmpeːrˌɑtuːɾ ] | Danh từ | Nhiệt độ |
das Gewitter | [ das ɡəvˈɪtɜ ] | Danh từ | Dông bão |
die Ozonschicht | [ diː ˈoːtsɔnʃˌɪçt ] | Danh từ | Tầng ozone |
der Schneefall | [ dɛɾ ʃnˈeːfal ] | Danh từ | Tuyết rơi |
der Sonnenschein | [ dɛɾ zˈɔnənʃˌaɪn ] | Danh từ | Ánh nắng |
Mẫu câu giao tiếp thường dùng với từ vựng tiếng Đức chủ đề “Thời tiết”
❓ Hỏi và trả lời về thời tiết
- Wie ist das Wetter heute?
(Hôm nay thời tiết thế nào?)- Es ist sonnig. (Trời có nắng.)
- Es regnet. (Trời đang mưa.)
- Es ist kalt und windig. (Trời lạnh và có gió.)
- Wie wird das Wetter morgen?
(Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?)- Es wird schneien. (Sẽ có tuyết rơi.)
- Es bleibt warm und sonnig. (Thời tiết vẫn sẽ ấm áp và có nắng.)
💢 Mô tả thời tiết hiện tại
- Es regnet seit heute Morgen.
(Trời mưa từ sáng nay.) - Die Sonne scheint, aber es ist ziemlich kalt.
(Mặt trời đang chiếu sáng, nhưng trời khá lạnh.) - Draußen ist es sehr windig.
(Bên ngoài trời rất nhiều gió.)
❗️Các câu cảm thán
- Was für ein schönes Wetter!
(Thật là thời tiết đẹp!) - So ein schlechtes Wetter heute!
(Thời tiết hôm nay tệ quá!) - Es ist unglaublich kalt hier!
(Ở đây lạnh không thể tin nổi!)
Mẹo học từ vựng về thời tiết
- Kết hợp hình ảnh: Hãy sử dụng hình ảnh minh họa thời tiết (mưa, nắng, tuyết) để ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
- Luyện nghe và nói: Xem dự báo thời tiết (Wetterbericht) trên các kênh tiếng Đức để làm quen với ngữ điệu và từ vựng thực tế.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn với những cơ hội làm việc và sống ở Đức. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn với các câu hỏi liên quan đến tìm kiếm việc, visa, công nhận văn bằng và học tiếng Đức.
📍 Ngoài ra chúng tôi còn có đội ngũ pháp lý tại GE Group sẽ hỗ trợ bạn về quy trình, hồ sơ cũng như những thủ tục cần thiết trong quá trình xin nhập cảnh và thị thực tại Đức.