Temporale Präpositionen
là gì?
⏰ Temporale Präpositionen là giới từ dùng để chỉ thời gian trong câu.
🧭 Chúng giúp trả lời các câu hỏi như:
- ❓ Khi nào? (Wann?)
- 📆 Trong bao lâu? (Wie lange?)
- 🔙 Từ khi nào? (Seit wann?)
- ⏳ Cho đến khi nào? (Bis wann?)
📌 Các giới từ phổ biến: um, am, an, im, in, gegen
📚 Mỗi giới từ đi với Akkusativ hoặc Dativ, tùy theo ngữ cảnh.
👉 Một số giới từ dùng để chỉ thời gian chính xác.
👉 Một số khác chỉ thời điểm ước lượng hoặc khoảng thời gian dài.
🎯 Việc dùng đúng giới từ giúp câu văn chính xác và tự nhiên hơn.
📖 Đây là chủ điểm cơ bản trong ngữ pháp tiếng Đức trình độ A1 – A2.
Giới từ đi với Akkusativ
Các giới từ dưới đây luôn đi với Akkusativ khi dùng để chỉ thời gian.
Chúng thường dùng để diễn tả thời điểm cụ thể hoặc ước lượng.
🔹 um + Akkusativ: chỉ giờ cụ thể mà sự việc xảy ra.
Ví dụ: um 10:00 Uhr; um 12:15 Uhr; um Mitternacht
🔹 gegen + Akkusativ: chỉ thời gian gần đúng hoặc ước lượng.
Ví dụ: gegen 13:30 Uhr; gegen 1950; gegen Abend

Giới từ đi với Dativ
🔹 am + Dativ: Dùng với ngày trong tuần, buổi trong ngày, ngày cụ thể.
Ví dụ: am Dienstag; am Morgen; am 24. Dezember
🔹 an + Dativ: Dùng cho lễ hội, ngày lễ đặc biệt.
Ví dụ: an Weihnachten; an Ostern; an Silvester
🔹 im + Dativ: Dùng với mùa, tháng hoặc thế kỷ.
Ví dụ: im Sommer; im Juli; im Mittelalter
🔹 in + Dativ: Dùng với khoảng thời gian dài.
Ví dụ: in den Ferien; in der Osterwoche; in der ersten Jahreshälfte


Không có giới từ
👉 Khi nói năm cụ thể
Ví dụ: Ich bin 2012 nach Deutschland gekommen.
👉 Khi dùng trạng từ thời gian
Ví dụ: heute, morgen, gestern, vorgestern, übermorgen

Hãy học đúng từng giới từ theo ngữ cảnh.
Dùng sai giới từ sẽ khiến câu văn sai nghĩa.
👉 Tải ảnh minh họa và học thêm tại: Câu lạc bộ Tiếng Đức GE Group