Mục tiêu của trình độ A1:
- Hiểu và sử dụng câu cơ bản: Học viên có khả năng hiểu và sử dụng các câu đơn giản và thông dụng hàng ngày. Điều này giúp họ tham gia vào các cuộc trò chuyện cơ bản và phục vụ các nhu cầu giao tiếp thiết yếu.
- Giới thiệu về bản thân và hỏi người khác: Học viên có khả năng tự giới thiệu về bản thân và đặt câu hỏi về các vấn đề cá nhân như nơi ở, bạn bè, và các đồ dùng hàng ngày. Họ cũng có thể trả lời các câu hỏi này khi cần.
- Giao tiếp ở mức đơn giản: Học viên có khả năng tham gia vào giao tiếp cơ bản nếu người đối thoại nói chậm và có thiện chí giúp đỡ. Họ có thể hiểu và trả lời các câu hỏi cơ bản và tham gia vào cuộc trò chuyện hàng ngày.
Chương trình A1 tạo điều kiện cho học viên xây dựng nền tảng tiếng Đức cơ bản, giúp họ tham gia vào cuộc sống hàng ngày và tạo sự tự tin trong việc giao tiếp bằng tiếng Đức.
Thông tin khoá học
- Thời lượng: 5 buổi/ tuần (tương ứng với 60 buổi)
- Hình thức: Trực tiếp
- Giáo trình: Menschen bởi nhà xuất bản Huebe
Nội dung khoá học
Từ vựng
Trình độ A1.1
- Chào hỏi, làm quen
- Đánh vần
- Số đếm
- Từ vựng “Đồ dùng học tập”
- Hỏi và trả lời những câu hỏi về cá nhân
- Từ vựng và các mẫu câu “Mua sắm ở chợ”
- Từ vựng “Gia đình” – Hỏi và kể về gia đình của mình
- Từ vựng “Ngày tháng và các mùa trong năm”
- Miêu tả thời tiết
- Hỏi và trả lời về giờ
- Từ vựng “Các hoạt động trong ngày”
Trình độ A1.2
- Miêu tả về nhà hay căn hộ
- Hiểu những từ viết tắt trong quảng cáo thuê nhà
- Hỏi và trả lời về công việc
- Từ vựng “Thực phẩm và Quần áo”
- Các câu diễn đạt khi mua quần áo
- Hỏi và miêu tả đường
- Từ vựng “Các bộ phận cơ thể” và “Bệnh tật”
- Nói về tình trạng sức khỏe
- Đặt lịch hẹn khám bác sĩ
- Hỏi và kể về hàng xóm
- Nhờ giúp đỡ
- Kể về chuyến du lịch
- Hội thoại khi mua vé tàu
Ngữ pháp
Trình độ A1.1
- Chia động từ ở thời hiện tại
- Trật tự từ trong câu (câu khẳng định Aussagesatz, câu hỏi có từ để hỏi W-Frage, câu hỏi không có từ để hỏi Ja/Nein-Frage)
- Mạo từ và giống của danh từ
- Danh từ số ít – Danh từ số nhiều
- Động từ biến đổi nguyên âm (Verben mit Vokalwechsel)
- Đại từ nhân xưng (Personalpronomen)
- Phân biệt Cách 1 Nominativ và Cách 4 Akkusativ
- Phủ định với nicht và kein
- Mạo từ sở hữu (Possessivartikel)
- Động từ khuyết thiếu (Modalverben)
- Dạng quá khứ Präteritum của “sein và haben”
- Quá khứ Perfekt
- Giới từ chỉ thời gian
- Động từ tách được (trennbare Verben)
Trình độ A1.2
- Giới từ chỉ vị trí
- Quá khứ Präteritum của động từ “haben”
- Đại từ nhân xưng ở cách 4 Akkusativ
- Danh từ không có mạo từ (Nullartikel)
- Động từ khuyết thiếu Modalverben
- Thể mệnh lệnh (Imperativ)
- Liên từ: und, aber, denn
- Đại từ “man”
- Phủ định với “nicht” và “kein”
Phát âm
Trình độ A1.1
- Phát âm bảng chữ cái
- Âm điệu câu (Satzmelodie)
- Trọng âm của từ (Wortakzent)
- Phân biệt nguyên âm ngắn và nguyên âm dài
- Phát âm âm Umlaute
- Phát âm những nguyên âm kép (Diphthonge)
Trình độ A1.2
- Trọng âm của những từ ghép
- Phát âm âm R
- Phát âm âm CH
- Phát âm chữ f và v
- Âm điệu của câu