Komparativ und Superlativ
Nội dung


Trong tiếng Đức, tính từ có thể thể hiện các cấp độ khác nhau. Chúng ta sẽ gặp ba cấp độ chính:

  • Positiv (dạng ban đầu của tính từ)
  • Komparativ (so sánh hơn)
  • Superlativ (so sánh nhất).

Bài viết này sẽ hướng dẫn cách sử dụng phần ngữ pháp này trong tiếng Đức.

Komparativ und Superlativ
Komparativ und Superlativ

Regelmäßige Adjektiven – Tính từ thường

GrundformKomparativSuperlativEnglisch
kleinkleinerdie kleinste/ am kleinstensmall
traurigtraurigerdie traurigste/am traurigstensad
schönschönerdie schönste/ am schönstenbeautiful
niedlichniedlicherdie niedlichste/ am niedlichstenpretty
günstiggünstigerdie günstigste/ am günstigstencheap
faulfaulerdie faulste/ am faulstenlazy
schnellschnellerdie schnellste/ am schnellstenfast
interessantinteressanterdie interessanteste/ am interessantesteninteresting
eleganteleganterdie eleganteste/ am elegantestenelegant
billigbilligerdie billigste/ am billigstencheap
frohfroherdie frohste/ am frohstenearly
berühmtberühmterdie berühmteste/ am berühmtestenfamous
bekanntbekannterdie bekannteste/ am bekanntestenknown
einfacheinfacherdie einfachste/ am einfachstensimple
freundlichfreundlicherdie freundlichste/ am freundlichstenfriendly
aktivaktiverdie aktivste/ am aktivstenactive
reichreicherdie reichste/ am reichstenrich
schwerschwererdie schwerste/ am schwerstenheavy
ruhigruhigerdie ruhigste/ am ruhigstencalm
nettnetterdie netteste/ am nettestennice
langsamlangsamerdie langsamste/ am langsamstenslow
frischfrischerdie frischste/ am frischstenfresh
bequembequemerdie bequemste/ am bequemstencomfortable
schwierigschwierigerdie schwierigste/ am schwierigstendifficult
weitweiterdie weiteste/ am weitestenfar
hellhellerdie hellste/ am hellstenbright
schwerschwererdie schwerste/ am schwerstenheavy
hübschhübscherdie hübscheste/ am die hübschestenhandsome

Adjektiven mit Umlaut – Tính từ với dấu umlaut

GrundformKomparativSuperlativEnglisch
großgrößerdie größte/ am größtenbig
jungjüngerdie jüngste/ am jüngstenyoung
altälterdie älteste/ am ältestenold
langlängerdie längste/ am längstenlong
schwachschwächerdie schwächste/ am schwächstenweak
krankkränkerdie kränkste/ am kränkstenill/ sick
kurzkürzerdie kürzeste/ am kürzestenshort
scharfschärferdie schärfste/ am schärfstensick/ sharp
warmwärmerdie wärmste/ am wärmstenwarm
starkstärkerdie stärkste/ am stärkstenstrong
armärmerdie ärmste/ am ärmstenpoor
harthärterdie härteste/ am härtestenhard
gesundgesünderdie gesündeste/ am gesündestenhealthy
dummdümmerdie dümmste/ am dümmstendumb

Unregelmäßige Adjektiven – Tính từ bất quy tắc

GrundformKomparativSuperlativEnglisch
gutbesserdie beste/ am bestengood
vielmehrdie meiste/ am meistenmuch
gernlieberdie liebste/ am liebstendear
nahnäherdie nächste/ am nächstennear
hochhöherdie höchste/ am höchstenhigh
teuerteuerdie teuerste/ am teuerstenexpensive
Komparativ und Superlativ
Komparativ und Superlativ

Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ trong các vấn đề như:

🚩 Tìm kiếm việc, visa, công nhận văn bằnghọc tiếng Đức.

Ngoài ra chúng tôi còn có đội ngũ pháp lý tại GE Group sẽ hỗ trợ bạn về quy trình, hồ sơ. Và những thủ tục cần thiết trong quá trình xin nhập cảnh và thị thực tại Đức.

Chia sẻ bài viết này:
Facebook
LinkedIn
Email
Print
Bài viết cùng chủ đề
Freizeit
Blog
Ngo Chau
Freizeit – Wortschatz

Wortschatz (Freizeit) Với Wortschatz này, bạn sẽ khám phá những từ ngữ và cụm từ quan trọng liên quan đến các hoạt động, nghệ thuật,

Xem tiếp »