Chào mừng các bạn đến với loạt bài “Tổng hợp từ vựng tiếng Đức theo chủ đề”! Trong phần 1 này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng quan trọng và hữu ích trong tiếng Đức.
Từ vựng chính xác là chìa khóa để hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, và chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng nền tảng vững chắc từ những từ ngữ hàng ngày đến những lĩnh vực chuyên sâu.
Hãy bắt đầu hành trình của chúng ta với những từ vựng cơ bản và thú vị, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Đức trong giao tiếp hàng ngày và tương tác trong các tình huống đa dạng.
Nếu bạn đã sẵn sàng, hãy cùng nhau bắt đầu khám phá “Tổng hợp từ vựng tiếng Đức theo chủ đề (Phần 1)“!
📥 Bạn có thể tải bản PDF của “Tổng hợp từ vựng tiếng Đức theo chủ đề” tại đây
Lektion 1: Begrüßung (chào hỏi)
TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
Hallo | Xin chào |
Guten Morgen | Chào buổi sáng |
Guten Tag | Chào ngày mới tốt lành |
Guten Abend | Chào buổi tối |
Gute Nacht | Chúc ngủ ngon |
Tschüss | Tạm biệt |
Auf Wiedersehen! | Tạm biệt (trang trọng)/ hẹn gặp lại |
Auf Wiederhören! | Nói chuyện sau nhé (dùng cho cuộc trò chuyện trong điện thoại) |
Bis später/ Bis bald | Hẹn gặp lại |
Bis morgen | Hẹn gặp lại vào ngày mai |
Wie geht es Ihnen? | Ngài có khỏe không (trang trọng) |
Wie geht es dir? | Bạn có khỏe không? (thông thường) |
Wie geht’s? | Khỏe không? (thân quen) |
Es geht mir gut | Tôi khỏe |
Danke/ Dankeschön/vielen Dank | Cảm ơn |
Und Ihnen? | Còn ngài thì sao? (trang trọng) |
Und dir? | Còn bạn thì sao? (thông thường) |
Lektion 2: Fragewörter
TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
Was | Cái gì? |
Wer | Ai? |
Wo | Ở đâu? |
Wohin | Đi đâu/Đến đâu? |
Wie | Như thế nào? |
Wie viel (số ít/giá tiền) | Bao nhiêu? |
Wie viele (số nhiều đếm được) | Bao nhiêu? |
Wann | Khi nào? |
Warum | Tại sao? |
Welcher/Welche/ Welches,… | Loại gì/nào? |
Lektion 3: Zahlen
TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
die Zahl, -en | số đếm |
eins | số 1 |
zwei | số 2 |
drei | số 3 |
vier | số 4 |
fünf | số 5 |
sechs | số 6 |
sieben | số 7 |
acht | số 8 |
neun | số 9 |
zehn | số 10 |
elf | số 11 |
zwölf | số 12 |
dreizehn | số 13 |
vierzehn | số 14 |
fünfzehn | số 15 |
sechzehn | số 16 |
siebzehn | số 17 |
achtzehn | số 18 |
neunzehn | số 19 |
zwanzig | số 20 |
einundzwanzig | số 21 |
zweiundzwanzig | số 22 |
dreiundzwanzig | số 23 |
dreißig | số 30 |
vierzig | số 40 |
fünfzig | số 50 |
sechzig | số 60 |
siebzig | số 70 |
achtzig | số 80 |
neunzig | số 90 |
(ein)hundert | số 100 |
hunderteins | số 101 |
zweihundert | số 200 |
(ein)tausend | số 1000 |
eine Million | số 1,000,000 |
zwei Millionen | số 2,000,000 |
der/die/das erste… | cái gì đó ở số thứ nhất |
der/die/das zweite… | cái gì đó ở số thứ hai |
der/die/das dritte… | cái gì đó ở số thứ ba |
der/die/das vierte… | cái gì đó ở số thứ tư |
der/die/das zwanzigste… | cái gì đó ở số thứ hai mươi |
der/die/das dreißigste… | cái gì đó ở số thứ ba mươi |
der/die/das hundertste… | cái gì đó ở số thứ một trăm |
Lektion 4: Datum, Tage, Monate
TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
der Tag, -e | ngày |
die Woche, -n | tuần |
der Montag | thứ hai |
der Dienstag | thứ ba |
der Mittwoch | thứ tư |
der Donnerstag | thứ năm |
der Freitag | thứ sáu |
der Samstag/der Sonnabend | thứ bảy |
der Sonntag | chủ nhật |
am + Tag | vào thứ… |
das Wochenende | cuối tuần |
am Wochenende | vào cuối tuần |
der Feiertag, -e | ngày lễ |
das Jahr, -e | năm |
der Monat, -e | tháng |
der Januar | tháng một |
der Februar | tháng hai |
der März | tháng ba |
der April | tháng tư |
der Mai | tháng năm |
der Juni | tháng sáu |
der Juli | tháng bảy |
der August | tháng tám |
der September | tháng chín |
der Oktober | tháng mười |
der November | tháng mười một |
der Dezember | tháng mười hai |
im + Monat | vào tháng… |
die Jahreszeiten | mùa |
der Frühling | mùa xuân |
der Sommer | mùa hè |
der Herbst | mùa thu |
der Winter | mùa đông |
im Frühling/Sommer/ Herbst/Winter | vào mùa xuân/hạ/thu/đông |
der Morgen | buổi sáng (sớm)/ ngày mai |
der Vormittag | buổi sáng (muộn) |
der Nachmittag | buổi chiều |
der Abend | buổi tối |
die Nacht, -’’e | ban đêm |
am Morgen/ Nachmittag/Abend | vào buổi sáng/chiều/tối |
in der Nacht | vào ban đêm |
heute | bây giờ/hiện tại |
der erste August | ngày 01 tháng 08 |
am ersten August | vào 01.08 |
📍 Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn với những cơ hội làm việc và sống ở Đức. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn với các câu hỏi liên quan đến tìm kiếm việc, visa, công nhận văn bằng và học tiếng Đức
📍 Ngoài ra chúng tôi còn có đội ngũ pháp lý tại GE Group sẽ hỗ trợ bạn về quy trình, hồ sơ cũng như tư vấn rõ hơn những thủ tục cần thiết trong quá trình xin nhập cảnh và thị thực tại Đức.