Nội dung

Wortschatz – Từ vựng

Từ vựng tiếng Đức về đồ ăn và hoa quả là một kho tài ngôn ngữ phong phú, bao gồm các thuật ngữ mô tả chi tiết về các món ăn và loại trái cây. Từ “Essen” (đồ ăn) đến “Gemüse” (rau củ) và “Obst” (trái cây), người học tiếng Đức sẽ khám phá được những từ ngữ chính xác để diễn đạt về ẩm thực và dinh dưỡng. Với sự đa dạng này, từ vựng tiếng Đức về đồ ăn và hoa quả không chỉ hỗ trợ trong giao tiếp hàng ngày mà còn là cánh cửa mở ra để hiểu rõ về văn hóa ẩm thực độc đáo của Đức.

Der SalatSa- lat
Due Zwiebel-nHành tây
Der Kohl-eBắp cải
Der Blumenkohl-eSúp lơ
Der Kürbis-seQuả bí
Der KnoblauchTỏi
Der KorianderRau mùi
Der Kartoffel-nCủ khoai tây

Essen – Đồ ăn

Der Reis-eGạo
Die Butter
Die WurstXúc xích
Der KuchenBánh ngọt
Das Brot-eBánh mỳ
Das MüsliMứt
Das HähnchenThịt gà
Das RindfleischThịt bò
Das SchweinefleischThịt lợn
Der Fisch

Obst – Hoa quả

Der Apfel – Die ÄpfelnQuả táo
Die Erdbeere -nQuả dâu tây
Die Traube -nQuả nho
Die Pfirsiche -nQuả đào
Die BirneQuả lê
Die Orange -nQuả cam
Die Ananas -seQuả dứa
Die Banane -nQuả chuối
Chia sẻ bài viết này:
Facebook
LinkedIn
Email
Print
Bài viết cùng chủ đề
Freizeit
Blog
Ngo Chau
Freizeit – Wortschatz

Wortschatz (Freizeit) Với Wortschatz này, bạn sẽ khám phá những từ ngữ và cụm từ quan trọng liên quan đến các hoạt động, nghệ thuật,

Xem tiếp »