Wortschatz (Freizeit)
Với Wortschatz này, bạn sẽ khám phá những từ ngữ và cụm từ quan trọng liên quan đến các hoạt động, nghệ thuật, giải trí và những khoảnh khắc thư giãn. Điều này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, mà còn mang lại trải nghiệm sâu sắc về văn hóa và lối sống tiếng Đức. Hãy cùng mở rộng từ vựng của bạn với bộ từ vựng Freizeit đa dạng và thú vị này.
FREIZEIT UND HOBBYS
FREIZEIT UND HOBBYS | LOẠI TỪ | NGHĨA |
---|---|---|
der Ausflug | danh từ | chuyến đi tham quan ,dã ngoại. |
der Film | danh từ | bộ phim |
die Freizeit | danh từ | thời gian rảnh |
das Hobby | danh từ | sở thích |
das Kino | danh từ | rạp chiếu phim |
Lieblings | động từ | yêu thích |
der Lieblingsfilm | danh từ | bộ phim yêu thích |
backen | động từ | nướng bánh, nướng |
besuchen | động từ | sự thăm hỏi, sự thăm viếng |
treffen, du triffst, er trifft | động từ | gặp, gặp gỡ, gặp mặt |
fotografieren | động từ | chụp hình, chụp ảnh |
kochen | động từ | nấu, nấu ăn |
lesen, du liest, er liest | động từ | đọc |
lieben | động từ | yêu mến, yêu thương, say đắm, đam mê |
malen | động từ | vẽ, vẽ tranh |
die Musik | danh từ | nhạc, âm nhạc |
Musik hören | động từ | nghe nhạc |
Rad fahren | động từ | đi xe đạp |
schwimmen | động từ | bơi lội |
singen | động từ | ca, hát, hót |
spazieren gehen | động từ | đi dạo, đi dạo chơi, đi dạo mát |
spielen | động từ | chơi, đánh, đấu |
Gitarre spielen | động từ | chơi đàn ghi ta |
tanzen | động từ | nhảy, khiêu vũ |
Wie oft? | ||
(fast) immer | trạng từ | luôn luôn, mãi mãi, mỗi một lần |
oft | trạng từ | thường xuyên, thường hay, nhiều lần |
manchmal | trạng từ | thỉnh thoảng, đôi khi |
nie | trạng từ | không bao giờ, không khi nào |
Danken | ||
Vielen Dank/ Herzlichen Dank! | động từ | cảm ơn rất nhiều, trân trọng cảm ơn |
Auf eine Bitte reagieren | ||
klar | tính từ | trong trẻo, trong suốt, rõ ràng, dể hiểu |
natürlich | tính từ | thuộc về thiên nhiên, tự nhiên |
leider | trạng từ | đáng tiếc, lấy làm tiếc |
tut mir leid | xin lỗi, xin thứ lỗi | |
Weitere wichtige Wörter | ||
das Auto | danh từ | xe hơi |
das Gespräch | danh từ | cuộc đối thoại, nói chuyện, đàm thoại, bàn bạc |
das Internet | danh từ | internet |
surfen | động từ | lướt, chơi |
die Natur | danh từ | thiên nhiên, tạo vật |
spaß machen | động từ | làm cho ai đó vui |
können | động từ | có thể, có khả năng |
rauchen | động từ | hút, hút thuốc |
gern | trạng từ | vui lòng, sẵn lòng, thích |
nicht so (gut) | không tốt lắm |
Các mẫu câu giao tiếp thường gặp
- Ich habe viel / nicht genug / keine Freizeit. | Tôi có rất nhiều / không đủ / không có thời gian rảnh.
- Ich habe nicht viel Freizeit, weil ich sehr viel arbeite. | Tôi không có nhiều thời gian rảnh vì làm việc nhiều.
- Von Montag bis Freitag habe ich keine / nicht viel Zeit. | Tôi không có nhiều thời gian từ thứ Hai đến thứ Sáu.
- In der Woche komme ich immer erst sehr spät von der Arbeit nach Hause. Darum habe ich nur am Wochenende Freizeit. | Tôi luôn đi làm về muộn trong tuần. Đó là lý do tại sao tôi chỉ có thời gian rảnh vào cuối tuần.
- Ich gehe arbeiten und habe zwei Kinder. Deshalb habe ich nicht viel / nicht genug / keine Freizeit. | Tôi đi làm và có hai con. Đó là lý do tại sao tôi không có nhiều / không đủ / không có thời gian rảnh.
- In meiner Freizeit mache ich etwas mit meiner Familie / meinen Freunden. | Trong thời gian rảnh rỗi, tôi làm việc gì đó với gia đình / bạn bè của mình.
- Am Wochenende gehe ich mit meinen Freunden wandern. | Vào cuối tuần, tôi đi bộ với bạn bè mình.
- Ich spiele lieber Tennis als Tischtennis. | Tôi thích chơi quần vợt hơn bóng bàn.
- Ich spiele gern Schach. Ich spiele lieber Dame. Am liebsten spiele ich Domino. | Tôi thích chơi cờ vua. Tôi thích chơi cờ đam. Trò chơi yêu thích của tôi là domino.
- Ich spiele nicht gern Karten. | Tôi không thích chơi bài.
- In meiner Freizeit mache ich gern nichts. | Trong thời gian rảnh rỗi, tôi không thích làm bất cứ điều gì.
- Ich habe nachmittags / abends Freizeit. Dann surfe ich im Internet oder spiele Computerspiele. | Tôi có thời gian rảnh vào buổi chiều / tối. Sau đó, tôi lướt Internet hoặc chơi trò chơi máy tính.
- Ich arbeite gern in meinem Garten. Ich mache gern Gartenarbeit. | Tôi thích làm việc trong khu vườn của tôi. Tôi thích làm vườn.
- Ich sehe gern fern. Ich mag Filme und Serien. | Tôi thích xem TV. Tôi thích phim và phim truyền hình.
- In meiner Freizeit sehe ich Filme im Fernsehen / im Kino. | Trong thời gian rảnh, tôi xem phim trên TV / trong rạp chiếu phim.
- Ich gehe oft ins Kino und manchmal auch ins Theater. | Tôi thường đi xem phim và đôi khi đến rạp hát.
- Ich gehe in meiner Freizeit oft ins Museum und in Ausstellungen. | Những lúc rảnh rỗi tôi thường đến các viện bảo tàng và triển lãm.
- Ich besuche gern Konzerte. Ich gehe oft auf / in Konzerte. | Tôi thích đi xem hòa nhạc. Tôi thường đến các buổi hòa nhạc.
- Ich liebe Musik. In meiner Freizeit höre ich viel / oft Musik. | Tôi yêu âm nhạc. Trong thời gian rảnh, tôi nghe nhạc rất nhiều / thường xuyên.
- Am Wochenende gehe ich oft mit Freunden aus. | Tôi thường đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.
- Freitagabends treffe ich mich mit meinen Freunden und wir gehen etwas trinken und tanzen. | Tôi gặp gỡ bạn bè vào tối thứ Sáu và chúng tôi đi uống nước và khiêu vũ.
- Ich gehe gern auf / zu Partys. Am Samstagabend war ich auf einer Party. | Tôi thích đi đến các bữa tiệc. Tôi đã tham dự một bữa tiệc vào tối thứ bảy.
- Am Wochenende habe ich Freizeit. Dann male und fotografiere ich. | Tôi có thời gian rảnh vào cuối tuần. Sau đó tôi vẽ và chụp ảnh.
Hobbys | Những sở thích trong tiếng Đức
- Am Wochenende habe ich Zeit für meine Hobbys. | Cuối tuần tôi có thời gian cho những sở thích của mình.
- Ich habe keine / viele Hobbys. | Tôi không có bất kỳ / nhiều sở thích.
- Mein Hobby ist tanzen / Tanzen. | Sở thích của tôi là khiêu vũ.
- Meine Hobbys sind fotografieren / Fotografieren und malen / Malen. | Sở thích của tôi là nhiếp ảnh và vẽ tranh.
- Meine Hobbys sind Sport und Computerspiele. | Sở thích của tôi là thể thao và trò chơi máy tính.
- Musik ist mein Hobby. Ich spiele drei Instrumente. Ich spiele Gitarre. | Âm nhạc là sở thích của tôi. Tôi chơi ba nhạc cụ. Tôi chơi guitar.
- Deutsch lernen ist für mich ein Hobby. Deshalb besuche ich einen Sprachkurs. | Học tiếng Đức là một sở thích của tôi. Đó là lý do tại sao tôi đang tham gia một khóa học ngoại ngữ.
- Ich lerne gern Sprachen. Das ist mein Hobby. | Tôi thích học ngoại ngữ. Đó là sở thích của tôi.
- Ich habe Glück. Mein Hobby ist mein Beruf. | Tôi hạnh phúc. Sở thích của tôi là công việc của mình.
- Ich bin glücklich, weil ich genug Zeit für meine Hobbys habe. | Tôi hạnh phúc vì tôi có đủ thời gian cho những sở thích của mình.
- Ich habe viel Zeit für meine Hobbys. | Tôi có nhiều thời gian cho những sở thích của mình.
- Ich habe (leider) keine Zeit für (meine) Hobbys. | Tôi (thật không may) không có thời gian cho những sở thích (của mình).
- Ich habe nicht genug Zeit für meine Hobbys. | Tôi không có đủ thời gian cho những sở thích của mình.
- Ich möchte / will mehr Zeit für meine Hobbys haben. | Tôi muốn có nhiều thời gian hơn cho những sở thích của mình.
- Meine Hobbys sind basteln / Basteln und nähen / Nähen. Ich habe zu Hause einen Hobbyraum. | Sở thích của tôi là thủ công mỹ nghệ và may vá. Tôi có một phòng sở thích ở nhà.
- Ich arbeite und habe drei Kinder, deshalb habe ich keine Zeit für Hobbys. | Tôi đi làm và có ba con nên không có thời gian cho những sở thích.
- Früher hatte ich ein Hobby. Mein Hobby war Briefmarken sammeln. | Tôi đã từng có một sở thích. Sở thích của tôi là sưu tập tem.
- Früher war Handarbeit mein Hobby. Ich habe gern gestrickt und genäht. | Thủ công mỹ nghệ từng là sở thích của tôi. Tôi thích đan lát và may vá.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn với những cơ hội làm việc và sống ở Đức. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn với các câu hỏi liên quan đến tìm kiếm việc, visa, công nhận văn bằng và học tiếng Đức.
Ngoài ra chúng tôi còn có đội ngũ pháp lý tại GE Group sẽ hỗ trợ bạn về quy trình, hồ sơ cũng như những thủ tục cần thiết trong quá trình xin nhập cảnh và thị thực tại Đức.